lam tran thach cao bao nhieu tien 1m2? bang gia chi tiet va cac yeu to anh huong
- Nội Thất Điểm Nhấn

- 1 thg 8
- 6 phút đọc
Trần thạch cao đã trở thành lựa chọn phổ biến cho hầu hết các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà ở, căn hộ, văn phòng đến các không gian thương mại. Với những ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ, khả năng che giấu hệ thống kỹ thuật và các tính năng đặc biệt (chống ẩm, chống cháy, cách âm), trần thạch cao mang lại vẻ đẹp sang trọng và công năng tối ưu. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi đầu tiên mà khách hàng đặt ra là: "Làm trần thạch cao bao nhiêu tiền 1m2?"
Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác, không chỉ đơn thuần là đưa ra một con số cụ thể, bởi giá thành thi công trần thạch cao phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cung cấp khoảng giá tham khảo và những lưu ý quan trọng để bạn có thể dự toán chi phí một cách hợp lý nhất.

1. Giá Trung Bình Làm Trần Thạch Cao 1m2 (Tham Khảo 2024 - 2025)
Mức giá dưới đây là ước tính tham khảo tại thời điểm hiện tại (năm 2024 - 2025) tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội. Giá có thể biến động tùy theo thời điểm, nhà cung cấp vật liệu và đơn vị thi công.
1.1. Giá Trần Thạch Cao Xương Chìm (Trần Phẳng, Trần Giật Cấp)
Đây là loại trần phổ biến nhất, mang lại tính thẩm mỹ cao do khung xương được giấu kín.
Trần phẳng (chưa bao gồm sơn bả):
Sử dụng khung xương phổ thông (Hà Nội, Vĩnh Tường Eco, Tika): Khoảng 140.000 - 180.000 VNĐ/m2.
Sử dụng khung xương Vĩnh Tường cao cấp hơn (Alpha, Basi) hoặc Knauf, Boral: Khoảng 180.000 - 220.000 VNĐ/m2.
Trần giật cấp (chưa bao gồm sơn bả):
Giá cao hơn trần phẳng khoảng 20.000 - 40.000 VNĐ/m2 do phức tạp hơn trong thi công và tốn vật liệu hơn. Khoảng 160.000 - 260.000 VNĐ/m2 tùy loại khung và độ phức tạp của cấp.
Chi phí sơn bả hoàn thiện (áp dụng cho cả trần phẳng và giật cấp):
Sơn bả thường (Sơn Vatex Nippon, bột bả thông thường): Khoảng 60.000 - 70.000 VNĐ/m2.
Sơn bả cao cấp (Sơn ICI Dulux, Jotun, bột bả chuyên dụng): Khoảng 80.000 - 100.000 VNĐ/m2.
=> Giá trọn gói (bao gồm vật tư, nhân công, sơn bả) cho trần thạch cao xương chìm:
Trần phẳng: Khoảng 200.000 - 320.000 VNĐ/m2.
Trần giật cấp: Khoảng 220.000 - 360.000 VNĐ/m2 (hoặc cao hơn tùy độ khó).
Xem thêm: Trần thạch cao văn phòng đẹp
1.2. Giá Trần Thạch Cao Xương Nổi (Trần Thả, Trần Khung Nổi)
Loại trần này có khung xương lộ ra ngoài và sử dụng các tấm thạch cao kích thước tiêu chuẩn (thường 60x60cm hoặc 60x120cm).
Giá trọn gói (bao gồm vật tư, nhân công): Khoảng 140.000 - 180.000 VNĐ/m2 tùy loại tấm (tấm thường phủ PVC, tấm sợi khoáng, tấm chịu nước) và thương hiệu khung xương (Hà Nội, Vĩnh Tường).
Tấm tiêu âm (sợi khoáng, đục lỗ): Giá có thể lên đến 250.000 - 430.000 VNĐ/m2.
2. Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Giá Trần Thạch Cao
Giá làm trần thạch cao không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố tổng hợp:
2.1. Loại Trần Thạch Cao (Xương Chìm Hay Xương Nổi)
Trần xương chìm (phẳng, giật cấp): Có tính thẩm mỹ cao, yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp hơn và mất thời gian xử lý mối nối, sơn bả, nên giá thường cao hơn trần nổi. Đặc biệt, trần giật cấp có giá cao hơn trần phẳng cùng loại vật liệu do tốn công và vật tư.
Trần xương nổi (trần thả): Thi công đơn giản, nhanh chóng, dễ sửa chữa/thay thế tấm nên giá thành thấp hơn.
2.2. Chất Liệu Khung Xương
Khung xương phổ thông: Các loại khung xương có giá thành phải chăng (ví dụ: khung xương Hà Nội, Vĩnh Tường Eco, Tika) sẽ có giá thấp hơn.
Khung xương cao cấp: Các thương hiệu khung xương chất lượng cao hơn, độ bền tốt hơn (ví dụ: Vĩnh Tường Alpha, Basi, Knauf, Boral) sẽ có giá cao hơn.
2.3. Loại Tấm Thạch Cao
Tấm thạch cao tiêu chuẩn: Loại phổ biến nhất, có giá thành thấp nhất.
Tấm thạch cao chịu ẩm: Phù hợp cho khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, nhà bếp, có giá cao hơn tấm tiêu chuẩn.
Tấm thạch cao chống cháy: Có phụ gia đặc biệt, chịu nhiệt tốt hơn, giá cao hơn đáng kể.
Tấm thạch cao cách âm/tiêu âm: Chứa các thành phần đặc biệt để cải thiện khả năng cách âm, tiêu âm, thường có giá cao nhất.
Độ dày tấm thạch cao: Tấm càng dày thì giá thành càng cao.
2.4. Diện Tích Thi Công
Diện tích lớn: Các công trình có diện tích thi công lớn (ví dụ trên 100m2) thường sẽ nhận được mức giá ưu đãi, chiết khấu từ nhà thầu do tiết kiệm chi phí vận chuyển, lắp đặt ban đầu và tối ưu nhân công.
Diện tích nhỏ: Các công trình có diện tích dưới 30m2 hoặc các phòng nhỏ lẻ có thể bị tính giá cao hơn hoặc tính theo "khoán gọn" do chi phí vận chuyển, lắp đặt và nhân công cố định tương đối cao so với diện tích.
2.5. Độ Phức Tạp Của Thiết Kế
Trần phẳng đơn giản: Chi phí thấp nhất.
Trần giật cấp nhiều cấp, hình khối phức tạp: Yêu cầu tay nghề cao, thời gian thi công lâu hơn, tốn vật liệu cắt gọt và xử lý chi tiết nhiều hơn nên giá sẽ tăng đáng kể. Các mẫu trần tân cổ điển, cổ điển có thể có giá gấp nhiều lần so với trần hiện đại do hoa văn, phào chỉ phức tạp.
Tích hợp đèn, loa, điều hòa âm trần: Việc khoét lỗ, đi dây, lắp đặt các thiết bị này sẽ được tính thêm vào chi phí (có thể là chi phí công khoét lỗ hoặc trọn gói).
2.6. Yêu Cầu Hoàn Thiện (Sơn Bả)
Chỉ làm phần thô: Giá thấp nhất (chỉ bao gồm khung xương và tấm thạch cao, chưa sơn bả).
Hoàn thiện sơn bả: Bao gồm cả công và vật tư sơn bả, giá sẽ cao hơn phần thô một khoảng nhất định tùy loại sơn.
Yêu cầu sơn cao cấp: Sử dụng các loại sơn chất lượng cao, sơn chống ố, chống thấm sẽ có giá cao hơn.
2.7. Vị Trí Công Trình Và Điều Kiện Thi Công
Vị trí địa lý: Giá có thể chênh lệch giữa các vùng miền, thành phố lớn và nông thôn do chi phí vận chuyển, nhân công khác nhau.
Điều kiện thi công khó khăn:
Thi công trong các tòa nhà cao tầng, chung cư, trung tâm thương mại có quy định giờ giấc làm việc (chỉ được làm ồn ban đêm), chi phí vận chuyển vật liệu khó khăn sẽ làm tăng giá.
Nơi thi công chật hẹp, khó tiếp cận cũng có thể làm tăng chi phí.
Yêu cầu tiến độ gấp rút cũng có thể làm tăng chi phí nhân công.

2.8. Đơn Vị Thi Công
Các công ty, nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm: Thường có mức giá ổn định, chất lượng đảm bảo, chế độ bảo hành rõ ràng, nhưng có thể cao hơn một chút so với thợ tự do.
Thợ tự do hoặc đơn vị nhỏ lẻ: Giá có thể rẻ hơn nhưng cần cân nhắc về chất lượng tay nghề, chế độ bảo hành và khả năng xử lý vấn đề phát sinh.
Xem thêm: Thiết kế văn phòng theo phong thủy
3. Lời Khuyên Để Dự Toán Và Lựa Chọn Đơn Vị Thi Công
Để có được mức giá hợp lý và chất lượng tốt nhất, bạn nên:
Xác định rõ nhu cầu: Bạn muốn làm loại trần gì (phẳng, giật cấp, nổi)? Yêu cầu tính năng gì (chống ẩm, chống cháy, cách âm)? Ngân sách dự kiến là bao nhiêu?
Khảo sát thị trường: Liên hệ ít nhất 2-3 đơn vị thi công uy tín để yêu cầu báo giá chi tiết.
Yêu cầu báo giá trọn gói: Để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn, hãy yêu cầu báo giá bao gồm toàn bộ vật tư (khung, tấm, phụ kiện, vật tư sơn bả), nhân công, vận chuyển và các chi phí khác (nếu có).
Kiểm tra uy tín đơn vị thi công: Tham khảo các công trình đã thực hiện, đọc đánh giá từ khách hàng cũ, kiểm tra thông tin công ty.
Hợp đồng rõ ràng: Mọi thỏa thuận về giá cả, loại vật tư, tiến độ, chất lượng, chế độ bảo hành phải được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng.
Giám sát thi công: Thường xuyên kiểm tra quá trình thi công để đảm bảo đúng kỹ thuật và chất lượng như cam kết.
Làm trần thạch cao bao nhiêu tiền 1m2? Câu trả lời không chỉ là một con số, mà là một sự kết hợp của nhiều yếu tố như loại trần, chất liệu, độ phức tạp thiết kế, diện tích và đơn vị thi công. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này, bạn sẽ có thể dự toán chi phí một cách chính xác hơn, đưa ra quyết định thông minh và lựa chọn được đối tác phù hợp để sở hữu một không gian sống và làm việc hoàn hảo với hệ trần thạch cao bền đẹp, chất lượng.



Bình luận